Chứng chỉ

Chứng chỉ

Giấy chứng nhận công ty

  • CÔNG TY-STERNGTH-6
  • CÔNG TY-STERNGTH-5
  • CÔNG TY-STERNGTH-4
  • CÔNG TY-STERNGTH-3
  • CÔNG TY-STERNGTH-2
  • CÔNG TY-STERNGTH-1
  • CÔNG TY-STERNGTH-8
  • CÔNG TY-STERNGTH-7
  • CÔNG TY-STERNGTH-6
  • CÔNG TY-STERNGTH-5
  • CÔNG TY-STERNGTH-4
  • CÔNG TY-STERNGTH-3
  • CÔNG TY-STERNGTH-2
  • CÔNG TY-STERNGTH-1
  • CÔNG TY-STERNGTH-8
  • CÔNG TY-STERNGTH-7
  • CÔNG TY-STERNGTH-6
  • CÔNG TY-STERNGTH-5

Giấy chứng nhận sản phẩm

  • CE.
  • RoHS
  • IP65
  • FCC
  • CN
  • CE.
  • RoHS
  • IP65
  • FCC
  • CN
  • CE.
  • RoHS
  • IP65
  • FCC
  • CN

Giấy chứng nhận bằng sáng chế

  • 1一种铝边框结构
  • 1
  • 1
  • 1防尘防水
  • 1吊灯(UFO)
  • 1灯具(可伸缩式)
  • BẰNG SÁNG-3-19
  • BẰNG SÁNG-3-20
  • BẰNG SÁNG-3-17
  • BẰNG SÁNG-3-18
  • BẰNG SÁNG-3-16
  • BẰNG SÁNG-3-15
  • BẰNG SÁNG-3-13
  • BẰNG SÁNG-3-14
  • BẰNG SÁNG-3-12
  • BẰNG SÁNG-3-11
  • BẰNG SÁNG-3-10
  • BẰNG SÁNG-3-9
  • BẰNG SÁNG-3-8
  • BẰNG SÁNG-3-7
  • BẰNG SÁNG-3-5
  • BẰNG SÁNG-3-6
  • BẰNG SÁNG-3-4
  • BẰNG SÁNG-3-3
  • BẰNG SÁNG-3-2
  • 1植物灯灯管
  • BẰNG SÁNG-3-1
  • 1
  • 1一种铝边框结构
  • 1
  • 1
  • 1防尘防水
  • 1吊灯(UFO)
  • 1灯具(可伸缩式)
  • BẰNG SÁNG-3-19
  • BẰNG SÁNG-3-20
  • BẰNG SÁNG-3-17
  • BẰNG SÁNG-3-18